Danh sách thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc thường dùng nhất trong công việc. Danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may sẽ được cập nhật hàng ngày và qua đó sẽ tổng hợp thành Từ điển tiếng Anh chuyên ngành may mặc cho các bạn tham khảo trong công việc.
Danh sách thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc thường dùng nhất trong công việc. Danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may sẽ được cập nhật hàng ngày và qua đó sẽ tổng hợp thành Từ điển tiếng Anh chuyên ngành may mặc cho các bạn tham khảo trong công việc.
Twin room - Phòng hai giường đơn
Triple room - Phòng ba giường đơn
Quad room - Phòng bốn giường đơn
King room - Phòng đôi (giường King)
Queen room - Phòng đôi (giường Queen)
Bellboy - Nhân viên đưa hành lý
Do not disturb - Đừng làm phiền
Air conditioning - Máy điều hòa
Mini-bar - Tủ lạnh nhỏ trong phòng
Toiletries - Đồ vệ sinh cá nhân
Toothbrush - Bàn chải đánh răng
Buffet - Hình thức bữa sáng tự chọn
Shuttle service - Dịch vụ đưa đón
Luggage storage - Kho để hành lý
Pet-friendly - Chấp nhận vật nuôi
Family-friendly - Thân thiện với gia đình
All-inclusive - Bao gồm tất cả dịch vụ
Disabled access - Truy cập cho người khuyết tật
Business center - Trung tâm kinh doanh
Continental breakfast - Bữa sáng kiểu Châu Âu
Airport shuttle - Xe đưa đón sân bay
Laundry service - Dịch vụ giặt ủi
Babysitting service - Dịch vụ trông trẻ
Room with a view - Phòng có tầm nhìn đẹp
Luxury amenities - Tiện nghi cao cấp
Sightseeing tour - Tour tham quan
Excursion - Chuyến đi tham quan
Day trip - Chuyến đi trong ngày
Adventure tour - Tour phiêu lưu
Guided tour - Tour có hướng dẫn viên
Eco-tourism - Du lịch sinh thái
Sustainable tourism - Du lịch bền vững
Bed and Breakfast (B&B) - Nhà nghỉ và bữa sáng
Airport transfer - Dịch vụ đưa đón sân bay
Tourist information center - Trung tâm thông tin du lịch
Travel agency - Công ty du lịch
Tour operator - Nhà tổ chức tour
Currency exchange - Đổi tiền tệ
Travel insurance - Bảo hiểm du lịch
Guidebook - Sách hướng dẫn du lịch
Tourist attraction - Địa điểm thu hút du khách
National park - Công viên quốc gia
Botanical garden - Vườn thực vật
Theme park - Công viên giải trí
Amusement park - Công viên vui chơi
Customer service - Dịch vụ khách hàng
Information desk - Quầy thông tin
Travel advice - Lời khuyên du lịch
Tourist information - Thông tin du lịch
Booking assistance - Hỗ trợ đặt chỗ
Reservation confirmation - Xác nhận đặt chỗ
Language support - Hỗ trợ ngôn ngữ
Lost and found - Đồ bị mất và tìm thấy
Emergency contact - Liên hệ khẩn cấp
Travel document - Giấy tờ du lịch
Travel restrictions - Hạn chế du lịch
Health and safety guidelines - Hướng dẫn sức khỏe và an toàn
Local customs - Phong tục địa phương
Tourist visa - Thị thực du lịch
Currency exchange rate - Tỷ giá hối đoái
Chuyên ngành tiếng Anh là majors /ˈmeɪʤərz/. Chuyên ngành giáo dục là một tập hợp các chương trình hoặc khóa học mà một người sẽ hoàn thành để lấy bằng cao đẳng hoặc đại học.
Chuyên ngành tiếng Anh là majors /ˈmeɪʤərz/. Chuyên ngành học là ngành học mà sinh viên đại học học chính thức. Một sinh viên hoàn thành tất cả các môn học cần thiết cho chuyên ngành sẽ đủ điều kiện nhận bằng đại học.
Một số từ vựng về các chuyên ngành học tiếng Anh:
Business Administration /ˈbɪznəs ædˌmɪnɪˈstreɪʃən/: Quản trị kinh doanh.
Accounting /ə'kauntiη/: Kế toán.
Finance and Banking /fəˈnæns ənd ˈbæŋkɪŋ/: Tài chính ngân hàng.
Majors /ˈmeɪʤərz/: Chuyên ngành.
Tourism Services & Tour Management /ˈtʊˌrɪzəm ˈsɜrvəsəz & tʊr ˈmænəʤmənt/: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành.
Marketing /ˈmɑrkətɪŋ/: Marketing.
Communications industry /kəmˌjunəˈkeɪʃənz ˈɪndəstri/: Ngành truyền thông.
Restaurant Management and Gastronomy /ˈrɛstəˌrɑnt ˈmænəʤmənt ənd gæˈstrɑnəmi/: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống.
Hotel Management /hoʊˈtɛl ˈmænəʤmənt/: Quản trị khách sạn.
Information Technology /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/: Công nghệ thông tin.
Public Relations and Communications /ˈpʌblɪk riˈleɪʃənz ənd kəmˌjunəˈkeɪʃənz/: Quan hệ công chúng và Truyền thông.
English Linguistics / ˈɪŋglɪʃlɪŋˈgwɪstɪks/: Ngôn ngữ Anh.
Biomedical Engineering /ˌbaɪoʊˈmɛdɪkəl ˈɛnʤəˈnɪrɪŋ/: Kỹ thuật y sinh.
Commercial business /kəˈmɜrʃəl ˈbɪznəs/: Kinh doanh thương mại.
Một số câu ví dụ liên quan đến các chuyên ngành học tiếng Anh:
1. His speciality is Restaurant Management and Gastronomy .
Chuyên ngành của anh ấy là quản lý nhà hàng và dịch vụ ăn uống.
2. Students majoring in English will learn and explore the origins of the language.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh sẽ tìm hiểu và khám phá nguồn gốc của ngôn ngữ này.
3. Students majoring in Business English will be able to become entrepreneurs with fluent English.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh thương mại sẽ có thể trở thành doanh nhân với vốn tiếng Anh lưu loát.
4. We are trained in Chinese language and Engineering majors with a Bachelor's degree.
Chúng tôi được đào tạo về ngôn ngữ Trung Quốc và các chuyên ngành Kỹ thuật với bằng Cử nhân.
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ SGV - các chuyên ngành trong tiếng Anh.
Tiếp tục chế ngự anh văn thương mại, chúng tôi xin gửi đến đọc giả loạt thuật ngữ tieng anh chuyen nganh thuong mai trong tư vấn bán hàng phần II với thật nhiều thuật ngữ thông dụng và bổ ích bạn nhé!
Trekking - Đi bộ đường dài qua địa hình gồ ghề
Backpacking - Du lịch bụi với ba lô
Nature walk - Đi bộ ngắm cảnh thiên nhiên
Wildlife safari - Safari ngắm động vật hoang dã
Art gallery visit - Thăm triển lãm nghệ thuật
Historical site visit - Thăm di tích lịch sử
Cultural immersion - Đắm mình trong văn hóa địa phương
Local cuisine - Ẩm thực địa phương
Food tasting - Thưởng thức đồ ăn
Street food tour - Tour ẩm thực đường phố
Wine tasting - Thưởng thức rượu vang
Beer brewery tour - Tour nhà máy sản xuất bia
Souvenir shopping - Mua sắm đồ lưu niệm
Boutique - Cửa hàng nhỏ, thời trang cao cấp
Department store - Cửa hàng bách hóa
Shopping mall - Trung tâm mua sắm
Artisan products - Sản phẩm thủ công
Local specialties - Đặc sản địa phương
Online shopping - Mua sắm trực tuyến
Shopaholic - Người nghiện mua sắm
Retail therapy - Mua sắm để giải tỏa căng thẳng
Second-hand shop - Cửa hàng đồ đã qua sử dụng
Market stall - Quầy hàng trong chợ
Department store - Cửa hàng bách hóa
Boutique - Cửa hàng thời trang cao cấp
Outlet store - Cửa hàng giảm giá
Online marketplace - Sàn giao dịch trực tuyến
Shopping center - Trung tâm mua sắm
Fashion trends - Xu hướng thời trang
Return policy - Chính sách đổi trả
Window shopping - Nhìn hàng qua kính cửa hàng
Customer service - Dịch vụ khách hàng
Shop for souvenirs - Mua đồ lưu niệm
Browse the shops - Lướt qua các cửa hàng
Shop till you drop - Mua sắm mãi mãi
Find the best deals - Tìm kiếm những ưu đãi tốt nhất
Shop at local markets - Mua sắm tại các chợ địa phương
Explore the shopping scene - Khám phá thị trường mua sắm
Buy local products - Mua sản phẩm địa phương
Bargain for a better price - Mặc cả để có giá tốt hơn
Look for sales - Tìm kiếm hàng giảm giá
Shop tax-free - Mua sắm miễn thuế
Pay with cash/credit card - Thanh toán bằng tiền mặt/thẻ tín dụng
Return/exchange an item - Đổi/trả lại một món hàng
Shop at duty-free stores - Mua sắm tại cửa hàng miễn thuế
Shop for electronics - Mua sắm đồ điện tử
Shop for clothes/shoes/jewelry - Mua sắm quần áo/giày dép/trang sức
Shop online - Mua sắm trực tuyến
Add items to your shopping cart - Thêm mặt hàng vào giỏ hàng của bạn
Tourist attraction - Điểm thu hút du khách
National park - Công viên quốc gia
Historical site - Di tích lịch sử
Theme park - Công viên giải trí
Botanical garden - Vườn thực vật
Hiking trail - Đường dẫn leo núi
Guided tour - Tour có hướng dẫn viên
Tourist information center - Trung tâm thông tin du lịch
Exchange rate - Tỷ giá hối đoái
Guidebook - Sách hướng dẫn du lịch
Local cuisine - Đặc sản địa phương
Souvenir shop - Cửa hàng quà lưu niệm
Backpacker hostel - Nhà nghỉ dành cho du khách tự túc
Adventure sport - Môn thể thao mạo hiểm
Cultural heritage - Di sản văn hóa
Scenic route - Đường đi cảnh quan
Local guide - Hướng dẫn viên địa phương
Travel insurance - Bảo hiểm du lịch
Public transport - Phương tiện giao thông công cộng
Private transport - Phương tiện giao thông cá nhân
Helicopter - Máy bay trực thăng
Pedestrian zone - Khu vực dành cho người đi bộ
Bike lane - Làn đường dành cho xe đạp
GPS - Hệ thống định vị toàn cầu
Traffic sign - Biển báo giao thông
Pedestrian bridge - Cầu cho người đi bộ
Zebra crossing - Vạch băng qua đường
Ride-sharing - Chia sẻ chuyến đi
Electric scooter - Xe tay ga điện
Public transportation - Giao thông công cộng
Traffic congestion - Ùn tắc giao thông
Gridlock - Tắc nghẽn giao thông
Traffic flow - Luồng giao thông
Subway station - Trạm tàu điện ngầm
Pedestrian zone - Khu vực dành cho người đi bộ
Bike lane - Làn đường dành cho xe đạp
Crosswalk - Vạch băng qua đường
City center - Trung tâm thành phố
Ring road - Đường vòng quanh thành phố
– Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán
– Exclusive sale (n): Bán độc quyền
– Deed of sale (n): Chứng từ bán
– Forced sale (n): Bán cưỡng bức, phát mại cưỡng bức trung tâm tiếng Anh
– On sale everywhere (n): đang bán khắp mọi nơi
– Judicial sale (n): Phát mại tài phán (sự bán theo lệnh của tòa án)
– Ready sale (n): Bán nhanh, sự bán đắt hàng
– Outright sale (n): Bán bao, sự bán mão
– Bargain sale (n): Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá
– Putting up for sale (n): Đưa ra bán
– Remnant sales (n): Hàng bán hạ giá, hàng bán xon
– Sale by aution (n): Bán đấu giá
– Amicable sale (n): Thuận mua vừa bán
– Cash sale (n): Bán lấy tiền mặt
– Sale book (n): Sổ bán, sổ xuất
– Bear sale (n): Bán khống (bán trước khi có hàng để giao
– Cash-on-delivery (n): Bán lấy tiền khi giao hàng
– Retail sales (n): Hàng bán lẻ
– Sale figure (n): (Mỹ) Doanh số
– Sales deparment (n): Bộ phận thương vụ (công ty, xí nghiệp)
– Sale invoice (n): Hóa đơn bán
– Sale by sample (n) = Sale on sample: Bán theo mẫu
– Sale on credit (n) = Credit sale: Bán chịu
– Sale for the account (n): Bán trả có kỳ hạn (chứng khoán)
– Sale with option of repurchase (n): Sự bán với quyền được mua lại
– Sale in lots (n): Bán từng phần
– Sale on approval (n) = Approval sale: Bán cho phép trả lại
– Sale on insalment (n): Bán trả góp có đặt cọc
– Spot sale (n): Bán giao hàng ngay
– Sale value (n): Số thương vụ nghe tiếng Anh online
– Net sales (n): Doanh thu ròng
– Sale-ring (n): Khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
– Short sale (n) = Bear sale: Bán khống (bán trước khi có hàng)
– Saleable (adj): Dễ bán, có thể bán được
– Terms sale (n): Bán theo điều kiện
– Salaried sales man (n): Người chào hàng ăn lương
– Winding-up sale (n): Sự bán hết để thanh lý, bán cuốn gói
– Sale by description (n): Sự bán theo mô tả, việc bán hàng theo mô tả
– Sale-room (n): Phòng bán đấu giá
– Sale by type (n): Sự bán theo loại
– Salesman (n): Người bán hàng nam, mậu dịch viên nam, người chào hàng nam
– Sale for prompt delivery (n): Sự bán giao ngay, sự bán giao nhanh
– Independent salesman (n): Người chào hàng tự do
– Cash-down sale (n): Sự bán lấy tiền mặt, bán lấy tiền ngay
– Sale of good afloat (n): Sự bán hàng nổi, sự bán hàng trên đường
– Sale by standard (n): Sự bán theo tiêu chuẩn
– Sale for future delivery (n): Sự bán giao sau, sự bán theo kỳ hạn (sở giao dịch)
– Sale on arrival = Arrival sale: Sự bán nếu đến phần mềm luyện thi TOEIC
– Credit sale (n): Sự bán chịu, phương thức bán chịu
– Bulk sale (n) = Wholesale: Sự bán lượng lớn (hàng xô), bán sỉ
– Forward sale (n): Sự bán giao sau
– Direct sale (n): Việc bán trực tiếp
– Clearance sale (n): Sự bán tháo, sự bán xon, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho
– Export sale (n): Sự bán xuất khẩu
– Sales woman (n): Chị bán hàng
– Sales person (n): Người bán hàng, người chào hàng
– Salesmanship (n): Nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, chào hàng
– Sales talk (n): (Mỹ) Lời chào hàng, lời dạm bán hàng
Tư vấn bán hàng vô cùng cần thiết với sự tồn tại và phát triển, nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thương mại trên đây, bạn đã nắm giữ được một phần chìa khóa thành công. Phần còn lại của chiếc chìa khóa chính là kỹ năng mềm về giao tiếp ứng xử. Vì vậy, bạn hãy trau dồi kiến thức và kỹ năng để đạt được thành công trong nghề nghiệp nhé!
Các học viên đang được huấn luyện để trở thành những người thợ máy, những người phân tích hệ thống điện toán, những chuyên viên hành chính, những kỹ thuật gia điều dưỡng, những nhà chuyên môn hệ thống tin học, những y tá, những nhân viên bệnh viện, những thảo chương viên điện toán, những kỹ sư điện toán, những người thiết kế thời trang, những kế toán viên, những thợ điện, những giáo viên Anh ngữ, những người làm bánh, những người quản lý khách sạn và những người thiết kế đồ thị, ấy là mới chỉ kể ra một vài số thôi.
Students are receiving training to become mechanics, systems analysts, administrative consultants, nursing technicians, information systems technicians, nurses, hospital workers, computer programmers, computer engineers, fashion designers, accountants, electricians, English teachers, bakers, hotel administrators, and graphic designers, to name a few.