Học Tiếng Anh Khi Đi Du Lịch

Học Tiếng Anh Khi Đi Du Lịch

Sách tiếng anh bỏ túi khi đi du lịch – Cẩm nang sử dụng tiếng anh dành cho người đi du lịch. Cuốn sách nhỏ này sẽ dạy cho bạn những từ và thành ngữ bạn cần để đến một quốc gia nói tiếng Anh.

Sách tiếng anh bỏ túi khi đi du lịch – Cẩm nang sử dụng tiếng anh dành cho người đi du lịch. Cuốn sách nhỏ này sẽ dạy cho bạn những từ và thành ngữ bạn cần để đến một quốc gia nói tiếng Anh.

Bạn sẽ được học gì qua cuốn sách này

– Tìm hiểu hơn 500 từ và thành ngữ hữu ích khi đi du lịch nước ngoài. – 40 chủ đề bao gồm một loạt các tình huống điển hình. – Hơn 400 hình ảnh để giúp bạn học các từ và thành ngữ. – Hơn 30 cuộc đối thoại.

Với Travel English Booklet bạn sẽ được học hầu hết các tình huống về các địa điểm mà bạn có thể tham quan khi đi du lịch.

Sách bao gồm phần Ebook (PDF) kèm file nghe (MP3) sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh các mẫu câu tiếng anh và từ vựng trong các tình huống. Các đoạn hội thoại mẫu cho bạn biết cách vận dụng các câu tiếng anh hợp lí.

Mỗi bài tập kèm theo từng tình huống sẽ kích thích trí nhớ của bạn, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ các mẫu câu hơn.

Nội dung trong sách hướng dẫn sử dụng tiếng anh khi đi du lịch

Tại sân bay – At the airport Trên máy bay – On the plane Qua quầy Hải Quan – Going through customs Tại khách sạn – At the hotel Đi bác sĩ At the doctor’s Tại đại lý du lịch – At the travel agent’s Mua sắm – Shopping Tại nhà hàng – At the restaurant Dưới lòng đất (tàu điện, khu mua sắm) – The underground Đi taxi – Taxi Cảnh sát – Police Quán Pub – The pub Ở viện bảo tàng – At the museum Ở ga tàu – At the train station Ở nhà hát – At the theatre Tại sở cảnh sát – At the post office Ở rạp chiếu phim – At the cinema Câu lạc bộ đêm – The nightclub Ở quán cafe – At the coffee shop Chuyến công tác – The business trip Thuê xe hơi – Renting a car Trên xe bus – On the bus Trong thành phố – In the city Ở miền quê – In the country Thuê căn hộ chung – Renting a shared flat Tham quan – Sightseeing Cửa hàng quần áo – The clothes shop Tại ngân hàng – At the bank Ở cửa hàng trượt tuyết – At the ski shop Tại quầy thuốc – At the chemist’s Ở tiệm làm tóc – At the hairdresser’s Chỉ đường – Giving directions Xe hơi – The car Lái xe trong thành phố – Driving in the city Lái xe trên đường – Driving on the Road Những cụm từ tiếng anh hữu ích khi đi du lịch Useful travel expressions Track 36 Trả lời các câu hỏi trong từng tình huống

Link tải sách cẩm nang sử dụng tiếng anh khi đi du lịch

Hi vọng bài viết này sẽ trang bị cho bạn kiến thức cần thiết về sử dụng tiếng anh khi đi du lịch hay công tác ở nước ngoài. Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ nhé!

Mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch Singapore là hành trang cần thiết khi bạn đến thăm đảo quốc sư tử. Tại Singapore hầu hết mọi người dân đều nói được hai ngôn ngữ là tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh. Vì thế việc trang bị cho mình một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch Singapore sẽ rất hữu ích. Mời các bạn theo dõi các câu tiếng Anh sau đây.

=> Tiếng Anh khi đi du lịch Thái Lan

=> Tiếng Anh khách sạn và du lịch

=> Tiếng Anh du lịch nhà hàng khách sạn

Mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch Singapore

- Alo! Do you Changi Cove hotel?: Alo! Có phải khách sạn Changi Cove không ạ?

- Do you have any vacancies for weekend/ January 25th: Khách sạn còn phòng trống vào cuối tuần/ ngày 25 tháng 1 không?

- I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước.

- I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước 1 phòng.

- I’d like to book a double room for January 23th: Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 23/1.

- What’s the room rate?: Gía phòng là bao nhiêu?

- What’s the price per night?: Gía phòng 1 đêm bao nhiêu?

- Does the price included meals?: Gía phòng đã bao gồm các bữa ăn chưa?

- Can you offer me any discount?: Bạn có thể giảm giá không?

- Have you got anything cheaper/ bigger…?: Khách sạn có phòng nào rẻ/ đắt hơn không?

- I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.

- I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.

- Is the room well equipped?: Phòng được trang bị đầy đủ chứ?

- Can I reserve a three-room suite from February 12th till the 17th?: Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 12 đến ngày 17 tháng 1 không?

- Ok, I’ll take it: tôi sẽ lấy phòng này.

- My name is Huyen. I’ve got a reservation: Tên của tôi là Huyền. Tôi đã đặt phòng trước.

Mời các bạn đọc thêm tiếng Anh giao tiếp theo tình huống khi đặt phòng khách sạn trên website English4u.

- Good morning/ Good afternoon/ Good evening: Xin chào

- Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn!

- I am Vietnamese: Tôi là người Việt Nam

Tiếng Anh hỏi đại điểm hoặc hỏi đường

- Excuse me, where could I get a taxi?: Xin cho hỏi, tôi có thể bắt taxi ở đâu?

- Where can I find a bus/ taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/ taxi ở đâu vậy?

- Please drive me to the Value Thomson Hotel: Làm ơn đưa tôi đến khách sạn Value Thomson.

- Can you take me to the airport please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?

- Where can I find a train/ metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?

- Please, tell me where is the nearest station?:  Vui lòng cho tôi biết, ga nào gần nhất?

- Is There a map of the underground nearby?: Đây có phải bản đồ ngầm của các vùng lân cận?

- How many stops is it to the Singapore city?: Có bao nhiêu điểm dừng từ đây đến thành phố Singapore?

- Could I get a day travel card, please?: Vui lòng bán cho tôi một thẻ du lịch trong ngày?

- Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến xe buýt không?

- Excuse me, do you know where the post office is?: Xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không?

- I’m looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này

- Are we on the right road for Bangkok?: Chúng tôi có đang đi đúng đường tới thành phố Singapore không?

- Is this the right way for Bangkok?: Đây có phải đường đi thành phố Singapore không?

- Do you have a map?: Bạn có bản đồ không?

- Can you show me on the map?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

- Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tôi đến chỗ này không?

- How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?

- How far is it to the airport?: Sân bay cách đây bao xa?

- Is it far/ a long way?: Chỗ đó có xa không?

- Please, The street Liang Seah?: làm ơn cho tôi hỏi phố Liang Seah ở đâu?

- Where is a bank?: Ngân hàng ở đâu?

- Where is the exchange?: Đổi tiền ở đâu?

- Where is a restaurant?: Nhà hàng ở đâu?

- Where can I get something to eat?: Tôi có thể ăn ở đâu?

- Where is the nearest bathroom/ toilet?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?

- Where is the nearest hospital?: Bệnh viện gần nhất ở đâu?

- Can you show me the way to…please?: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…được không?

- How do I get Singapore Capital?: Làm sao tôi đến được thủ đô Singapore?

- Do you speak English?: Bạn thể nói tiếng Anh không?

- Can you speak more slowly?: Bạn có thể nói chậm hơn được không?

- Will you write that down for me?: Bạn có thể viết ra cho tôi không?

- Can you take a picture for me?: Bạn chụp giúp tôi một tấm hình được không?

- How much does this cost?: Cái này giá bao nhiêu?

- I’ll take that: Tôi sẽ lấy cái này.

- Do you take credit cards?: Ở đây bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

- What time is it?: Bây giờ là mấy giờ?

Bạn có thể tham khảo thêm tiếng Anh giao tiếp theo tình huống hỏi đường đi của English4u.

+ I need help: Tôi cần sự giúp đỡ

+ Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.

+ Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.

+ I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ

A: Good morning. Do you speak English?

A: Please, The street Liang Seah?

B: Keep going for another, then turn left. Where are you from?

A: Yes. Thank you. I am Vietnamese.

A: Hello. Do you speak English?

A: Could you tell me how to get to the bus station?

B: Turn right at the crossroads

A: Excuse me, where can I get something to eat?

B: You go to food street Chinatown Complex food court in the Smith street. It’s about a mile from here.

A: Thank you. Nice to meet you!

B: Nothing. Nice to meet you, too!

Hãy chăm chỉ học tiếng Anh với mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch Singapore ở trên để có thể tự tin giao tiếp với người nước ngoài nhé. Đây là cách học tiếng Anh giao tiếp hữu ích cho các bạn chuẩn bị đi du lịch. Chúc các bạn một ngày vui vẻ!

50 câu tiếng anh dùng khi đi du lịch Singapore là hành trang cần thiết khi bạn đến thăm đảo quốc sư tử.

Tại Singapore hầu hết mọi người dân đều nói được hai ngôn ngữ là tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh. Vì thế việc trang bị cho mình một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch Singapore sẽ rất hữu ích.

Trong bài học các bạn sẽ học cách hỏi cách đến các địa điểm du lịch nổi tiếng tại Singgapore, cách đặt phòng khách sạn và các câu tiếng anh thông dụng giao tiếp với tài xế và người dân bản địa.

Alo! Do you Changi Cove hotel? Alo! Có phải khách sạn Changi Cove không ạ?

Do you have any vacancies for weekend/ March 26th? Khách sạn còn phòng trống vào cuối tuần/ ngày 26 tháng 3 không?

I’d like to make a reservation. Tôi muốn đặt phòng trước.

I’d like to book a room. Tôi muốn đặt trước 1 phòng.

I’d like to book a double room for January 23th. Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 23/1.

What’s the room rate? Giá phòng là bao nhiêu?

What’s the price per night? Giá phòng 1 đêm bao nhiêu?

Does the price included meals? Giá phòng đã bao gồm các bữa ăn chưa?

Can you offer me any discount? Bạn có thể giảm giá không?

Have you got anything cheaper/ bigger? Khách sạn có phòng nào rẻ/ đắt hơn không?

I want a quite room/ a ventilated room. Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.

I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite. Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.

Is the room well equipped? Phòng được trang bị đầy đủ chứ?

Can I reserve a three-room suite from February 12th till the 17th? Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 12 đến ngày 17 tháng 1 không?

Ok, I’ll take it Được rồi. Tôi sẽ lấy phòng này.