Du lịch Việt Nam - Khám phá vẻ đẹp đất nước và con người
Du lịch Việt Nam - Khám phá vẻ đẹp đất nước và con người
Sapa is a mountainous town in the northwest of Vietnam. It is famous for its terraced fields, its ethnic minorities, and its cool climate. I visited Sapa last winter with my family and it was the best trip ever. We saw the snow-covered peaks, the green valleys, and the colorful flowers. We learned about the culture and the lifestyle of the local people, such as the Hmong, the Dao, and the Tay. We also tried some special dishes, such as thang co, com lam, and salmon hotpot. Sapa is a beautiful and peaceful place to enjoy nature.
Dịch nghĩa: Sapa là một thị trấn miền núi ở phía Tây Bắc Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với ruộng bậc thang, đồng bào dân tộc thiểu số và khí hậu mát mẻ. Tôi đã đến thăm Sapa vào mùa đông năm ngoái cùng gia đình và đó là chuyến đi tuyệt vời nhất từ trước đến nay. Chúng tôi ngắm nhìn những đỉnh núi phủ đầy tuyết, những thung lũng xanh mướt và những bông hoa rực rỡ. Chúng tôi đã tìm hiểu về văn hóa và lối sống của người dân địa phương như người Hmong, Dao và Tày. Chúng tôi cũng đã thử một số món ăn đặc biệt như thắng cố, cơm lam và Lẩu cá hồi. Sapa là một nơi tuyệt đẹp và yên bình để tận hưởng thiên nhiên.
Da Nang is a modern and vibrant city in the central of Vietnam. It is a place where you can find everything, from the sea to the mountains, from the old to the new, from the east to the west. I traveled to Da Nang last summer with my parents and it was a fantastic trip. We explored some of the attractions, such as the Marble Mountains, the Dragon Bridge, and the Ba Na Hills. We enjoyed the beach, the river, and the city. We also sampled some of the specialties, such as mi quang, banh xeo, and banh beo. Da Nang is a diverse and dynamic place to experience.
Dịch nghĩa: Đà Nẵng là một thành phố hiện đại và sôi động ở miền Trung Việt Nam. Đây là nơi bạn có thể tìm thấy mọi thứ, từ biển đến núi, từ cũ đến mới, từ đông sang tây. Mùa hè năm ngoái, tôi cùng bố mẹ đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Đà Nẵng. Chúng tôi đã khám phá một số điểm tham quan như Ngũ Hành Sơn, Cầu Rồng và Bà Nà Hills. Chúng tôi rất thích bãi biển, dòng sông và thành phố. Chúng tôi cũng nếm thử một số đặc sản như mì quảng, bánh xèo và bánh bèo. Đà Nẵng là một nơi đa dạng và năng động để trải nghiệm.
Ho Chi Minh City is the largest and most dynamic city in Vietnam. It is a place where the old and the new, the traditional and the modern, the east and the west meet and mingle. I visited Ho Chi Minh City last week and I was impressed by its diversity and vitality. I saw some historical and cultural attractions, such as the Reunification Palace, the War Remnants Museum, the Notre Dame Cathedral, and the Ben Thanh Market. I also experienced the nightlife, the shopping, and the street food of the city. I rode a motorbike, ate a banh mi, and drank a coffee on the sidewalk. Ho Chi Minh City is a fascinating and exciting city to discover.
Dịch nghĩa: Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố lớn và năng động nhất Việt Nam. Đây là nơi mà cái cũ và cái mới, truyền thống và hiện đại, phương Đông và phương Tây gặp gỡ và hòa hợp. Tôi đã đến thăm Thành phố Hồ Chí Minh tuần trước và rất ấn tượng bởi sự đa dạng và sức sống ở nơi đây. Tôi đã chiêm ngưỡng một số điểm tham quan lịch sử và văn hóa, như Dinh Độc Lập, Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh, Nhà thờ Đức Bà và Chợ Bến Thành. Tôi cũng trải nghiệm cuộc sống về đêm, mua sắm và ẩm thực đường phố của thành phố. Tôi đi xe máy, ăn bánh mì và uống cà phê trên vỉa hè. Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố hấp dẫn và thú vị để khám phá.
I have a plan to travel to Hanoi next month with my sister. We have already booked our flight and our hotel. We want to see the capital city of Vietnam and learn about its culture and history. We have a list of places that we want to visit, such as the Hoan Kiem Lake, the Ho Chi Minh Mausoleum, the Temple of Literature, and the Old Quarter. We also want to enjoy the food, the music, and the nightlife of Hanoi. We hope to have a fun and memorable trip.
Dịch nghĩa: Tôi có kế hoạch đi du lịch Hà Nội vào tháng tới cùng với chị gái. Chúng tôi đã đặt chuyến bay và khách sạn. Chúng tôi muốn thăm thủ đô của Việt Nam và tìm hiểu về văn hóa và lịch sử nơi đây. Chúng tôi có một danh sách các địa điểm mà chúng tôi muốn ghé thăm, chẳng hạn như Hồ Hoàn Kiếm, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, Văn Miếu và Khu Phố Cổ. Chúng tôi cũng muốn thưởng thức ẩm thực, âm nhạc và cuộc sống về đêm của Hà Nội. Mong rằng chúng tôi sẽ có một chuyến đi vui vẻ và đáng nhớ.
Qua bài viết này, người học đã có thể nắm rõ cách viết đoạn văn tiếng Anh về du lịch Việt Nam. Bài viết đã giới thiệu từ vựng, cấu trúc câu, và dàn ý đoạn văn liên quan đến chủ đề này. Bài viết cũng cung cấp 5 đoạn văn mẫu để người học tham khảo, nếu người học có thắc mắc hay khó khăn, người học có thể truy cập vào diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ từ các thành viên và chuyên gia. Diễn đàn ZIM Helper là nơi giao lưu, học tập và chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Anh.
Sách giáo khoa tiếng Anh 8 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019.
Nha Trang is one of my favorite destinations in Vietnam. It is a coastal city with a long and sandy beach, a clear and blue sea, and a sunny and warm climate. I went to Nha Trang last month with my friends and we had a lot of fun. We explored the islands, the coral reefs, and the fishing villages by boat. We swam, snorkeled, and sunbathed on the beach. We also tried some local specialties, such as seafood, nem nuong, and banh can. Nha Trang is a perfect place to relax and enjoy nature.
Dịch nghĩa: Nha Trang là một trong những điểm đến yêu thích của tôi ở Việt Nam. Đây là một thành phố ven biển xinh đẹp với bãi biển dài cát trắng, nước biển trong xanh, khí hậu nắng ấm. Tôi đã đến Nha Trang tháng trước với bạn bè và chúng tôi đã có rất nhiều kỉ niệm vui. Chúng tôi khám phá các hòn đảo, rạn san hô và làng chài bằng thuyền. Chúng tôi bơi, lặn và tắm nắng trên bãi biển. Chúng tôi cũng đã thưởng thức một số đặc sản địa phương như hải sản, nem nướng và bánh căn. Nha Trang là nơi lý tưởng để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.
To visit/see/go to/travel to/explore + a place: Ghé thăm/xem/đi đến/du lịch/khám phá + một địa điểm. Ví dụ: I want to visit Hoi An and see the lantern festival. (Tôi muốn ghé thăm Hội An và xem lễ hội đèn lồng.)
To enjoy/experience/learn about + the culture/ the history/ the people/ the nature/ the food of + a country: Thưởng thức/trải nghiệm/tìm hiểu về + văn hóa/lịch sử/con người/thiên nhiên/ẩm thực của + một quốc gia. Ví dụ: I want to experience the culture and the food of Vietnam. (Tôi muốn trải nghiệm văn hóa và ẩm thực Việt Nam.)
To book/reserve/cancel + a flight/ a hotel/ a tour/ a ticket: Đặt/hủy + chuyến bay/khách sạn/tour/vé. Ví dụ: I need to book a hotel in Da Nang for next week. (Tôi cần đặt phòng khách sạn ở Đà Nẵng cho tuần tới.)
To take/ride + a bus/ a taxi/ a train/ a bike/ a motorbike: Đi/lái + xe buýt/xe taxi/xe lửa/xe đạp/xe máy. Ví dụ: I want to ride a motorbike around the city. (Tôi muốn lái xe máy quanh thành phố.)
To bring/ pack/ buy + clothes/ souvenirs/ gifts/ money: Mang/gói/mua + quần áo/quà lưu niệm/quà tặng/tiền. Ví dụ: I want to buy some souvenirs for my friends. (Tôi muốn mua một số quà lưu niệm cho bạn bè.)